Logo

Tóm lược về Lạm dụng quyền Nhãn hiệu

14/08/2025
Quyền SHTT không phải là quyền tuyệt đối vô hạn, mà phải được sử dụng phù hợp với mục tiêu bảo hộ, tôn trọng lợi ích công cộng và không được lạm dụng để ngăn cản các hoạt động thương mại hợp pháp.

1. Khái niệm chung

Lạm dụng quyền nhãn hiệu (abuse of TM rights) là việc chủ sở hữu hoặc người được cấp quyền sử dụng nhãn hiệu khai thác quyền của mình vượt quá giới hạn pháp luật cho phép, nhằm mục đích hạn chế cạnh tranh hoặc gây thiệt hại bất hợp lý cho bên khác. Quyền SHTT không phải là quyền tuyệt đối vô hạn, mà phải được sử dụng phù hợp với mục tiêu bảo hộ, tôn trọng lợi ích công cộng và không được lạm dụng để ngăn cản các hoạt động thương mại hợp pháp.

2. Các dạng lạm dụng quyền nhãn hiệu thường gặp

a) Ngăn cản sử dụng hợp pháp (cản trở fair use)

Cố tình khởi kiện hoặc đe dọa kiện các doanh nghiệp dùng từ ngữ mô tả hoặc tên thương hiệu chỉ định hợp pháp. Ví dụ: Chủ sở hữu nhãn hiệu 'Sun Fresh' kiện cửa hàng ghi 'Fresh orange juice' dù cách dùng này không xâm phạm.

b) Đăng ký hoặc duy trì nhãn hiệu với mục đích bao vây

Đăng ký hàng loạt nhãn hiệu tương tự của đối thủ hoặc nhãn hiệu mô tả phổ biến để chặn đường đăng ký, hoặc gia hạn nhãn hiệu nhưng không sử dụng thật sự chỉ nhằm giữ quyền ngăn cản.

c) Lạm dụng trong hợp đồng li-xăng

Ép buộc điều khoản hạn chế thương mại trái luật, như buộc bên nhận li-xăng không được kinh doanh sản phẩm cạnh tranh, hoặc áp đặt giá bán lại không hợp lý.

d) Kéo dài độc quyền bằng tái định vị thương hiệu (rebranding)[1]

Đăng ký biến thể mới của nhãn hiệu để duy trì hiệu ứng độc quyền khi nhãn hiệu ban đầu sắp hết thời hạn bảo hộ, gây cản trở việc dùng thuật ngữ đã trở thành phổ biến.

e) Giả [vờ] khởi kiện (sham litigation)

Sử dụng kiện tụng như công cụ quan hệ công chúng (PR) trong marketing và truyền thông, hoặc đe dọa, dù biết rõ vụ việc không có căn cứ pháp lý.

3. Pháp luật quốc tế và cơ chế xử lý

Quốc tế

TRIPS - Điều 8.2: Các thành viên có thể áp dụng biện pháp ngăn chặn lạm dụng quyền SHTT gây tác động bất lợi đến thương mại hoặc cạnh tranh.
Mỹ/EU: Luật cạnh tranh xử lý các trường hợp trademark bullying[2], lạm dụng vị trí thống lĩnh.

Việt Nam

(1) Luật SHTT:

 - Điều 7.2: Việc thực hiện quyền SHTT không được lạm dụng để gây hạn chế cạnh tranh.
- Điều 125.2, 125.3: Chủ sở hữu không được quyền cấm các hành vi sử dụng trung thực.
(2) Luật Cạnh tranh 2018, Điều 27: Cấm hành vi lợi dụng quyền SHTT để hạn chế cạnh tranh nếu ở vị trí thống lĩnh hoặc độc quyền.

4. Cách nhận diện và xử lý

Tiêu chí nhận diện: Hành vi vượt quá mục tiêu bảo hộ nhãn hiệu, nhằm chặn đối thủ hợp pháp.
Công cụ xử lý: Khiếu nại/hủy bỏ nhãn hiệu, khiếu nại cạnh tranh, phản tố trong vụ kiện SHTT.

5. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tập đoàn cà phê sở hữu 'Mountain Coffee' kiện cửa hàng nhỏ vì dùng 'fresh coffee from the mountain', dù chỉ mô tả nguồn gốc.
Ví dụ 2: Doanh nghiệp A sở hữu 'Blue Drop' nhưng không kinh doanh, vẫn gia hạn và ngăn doanh nghiệp B tung sản phẩm 'Drop of Blue'.

6. Bảng so sánh Việt Nam – Mỹ – EU

Tiêu chí

Việt Nam

Mỹ

EU

Căn cứ pháp lý

Luật SHTT, Luật Cạnh tranh

Lanham Act + Antitrust

EUTMR/EUTMDR + Điều 102 TFEU

Khái niệm

Không quy định riêng, dựa vào hạn chế cạnh tranh

Trademark bullying, abuse of TM rights

Abuse of dominant position qua quyền TM

Công cụ xử lý

Khiếu nại, hủy bỏ, tố cáo cạnh tranh

Phản tố, FTC[3], antitrust lawsuit

Competition authority, ECJ[4] case law

Trọng tâm

Bảo vệ lợi ích công cộng và cạnh tranh lành mạnh

Ngăn chặn áp bức đối thủ yếu hơn

Ngăn lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường

 


[1] Rebranding, hay còn gọi là tái định vị thương hiệu, là quá trình thay đổi toàn diện hoặc một phần hình ảnh của một thương hiệu để tạo ra sự thay đổi trong nhận thức của khách hàng. Nó bao gồm việc thay đổi các yếu tố như tên, logo, hệ thống màu sắc, thông điệp truyền thông và chiến lược nội dung, nhằm mục đích làm mới và thay đổi cách mọi người nhìn nhận về thương hiệu.; 
[2] "Trademark bullying" đề cập đến hành vi của một công ty lớn, thường là một thương hiệu nổi tiếng, sử dụng các biện pháp pháp lý (như đe dọa kiện tụng) để ngăn chặn các doanh nghiệp nhỏ sử dụng các nhãn hiệu tương tự, ngay cả khi không có cơ sở pháp lý vững chắc hoặc khi sự tương tự không đủ để gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng;
[3] Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) là một cơ quan liên bang lưỡng đảng có chức năng thực thi luật chống độc quyền và bảo vệ người tiêu dùng.
[4] Tòa án Công lý Châu Âu (ECJ ), là tòa án tối cao của Liên minh Châu Âu (EU)

Các bài viết khác