Logo

Bình luận về sự thừa của Khoản 74.2(l) – Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam

30/10/2025
Khoản 74.2(l) là một quy định có thiện chí nhưng không cần thiết

1. Tổng quan về Điều 74.2(l)

Khoản 74.2(l) quy định rằng một dấu hiệu không được coi là có khả năng phân biệt nếu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với chỉ dẫn địa lý (GI) đã được bảo hộ, khi việc sử dụng có khả năng gây hiểu sai cho người tiêu dùng về nguồn gốc địa lý của hàng hoá.

Tuy nhiên, quy định này trùng lặp đáng kể với Điều 74.2(đ) (dấu hiệu mô tả nguồn gốc địa lý) và Điều 74.2(g) (xung đột với quyền trước).

Nội dung chi tiết hai khoản này như sau:

Nhãn hiệu bị coi là không có khả năng phân biệt nếu nhãn hiệu đó là dấu hiệu thuộc một trong các trường hợp sau đây:

........

đ) Dấu hiệu chỉ nguồn gốc địa lý của hàng hóa, dịch vụ, trừ trường hợp dấu hiệu đó đã được sử dụng và thừa nhận rộng rãi với danh nghĩa một nhãn hiệu trước ngày nộp đơn hoặc được đăng ký dưới dạng nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận quy định tại Luật này;

g) Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu của người khác đã được sử dụng và thừa nhận rộng rãi cho hàng hoá, dịch vụ trùng hoặc tương tự từ trước ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên trong trường hợp đơn được hưởng quyền ưu tiên;

2. Quy định thừa, rườm rà

Khoản 74.2(l) không mang lại hiệu lực pháp lý mới. Nếu một nhãn hiệu gây hiểu sai về GI, đã có thể bị từ chối theo Điều 74.2(đ). Nếu xung đột với quyền GI đã có, thì thuộc Điều 74.2(g) hoặc Điều 129 về hành vi xâm phạm.

3. So sánh với quốc tế

Theo TRIPS (Điều 22–24), GI được bảo hộ theo một cơ chế riêng biệt. EUIPO, USPTO và JPO coi xung đột với GI là căn cứ tương đối, không phải là vấn đề khả năng phân biệt tuyệt đối.

Cách tiếp cận của Việt Nam—xếp xung đột GI vào nhóm căn cứ tuyệt đối—gây nhầm lẫn giữa hai phạm trù pháp lý: khả năng phân biệt (hình thức) và xung đột quyền (nội dung).

Khoản 74.2(l) là một quy định thừa, rườm rà về mặt lập pháp. Nó chỉ lặp lại các điều cấm đã được quy định, gây mơ hồ và làm giảm tính mạch lạc khái niệm của hệ thống.

5. Khuyến nghị sửa đổi

Để tăng tính rõ ràng và hài hòa với TRIPS, khoản 74.2(l) nên được bãi bỏ hoặc hợp nhất với Điều 74.2(đ). Các xung đột với GI đã được bảo hộ nên được xử lý như căn cứ tương đối theo Điều 74.2(g) hoặc quy định thực thi (Điều 129).

Sửa đổi này sẽ loại bỏ sự trùng lặp, tăng tính nhất quán pháp lý và giúp pháp luật SHTT Việt Nam tiệm cận hơn với chuẩn mực quốc tế.

6. Kết luận

Khoản 74.2(l) là một quy định có thiện chí nhưng không cần thiết. Mục tiêu củng cố bảo hộ GI đã vô tình làm giảm tính thống nhất của pháp luật nhãn hiệu. Việc bãi bỏ quy định này sẽ giúp hệ thống tinh gọn hơn mà không làm suy yếu cơ chế bảo hộ GI./.

 

(Phạm và Liên danh)

Các bài viết khác