Logo

Áp dụng pháp luật tương tự trong hệ thống pháp luật Việt Nam

07/10/2025
Nguyên tắc này trong hệ thống pháp luật Việt Nam giúp lấp đầy những khoảng trống khi chưa có điều luật để áp dụng. Dưới đây là  những nét chính về cơ sở pháp lý, nguyên tắc vận dụng và ý nghĩa thực tiễn của cơ chế  nhằm bảo đảm công bằng  xét xử và hội nhập quốc tế.

Trong đời sống pháp lý, không phải lúc nào chúng ta cũng tìm thấy ngay một quy phạm pháp luật cụ thể để giải quyết một vụ việc. Sự phát triển không ngừng của xã hội, từ những thay đổi trong quan hệ dân sự, thương mại cho đến những vấn đề mới nảy sinh trong công nghệ số, khiến nhiều tình huống vượt ra ngoài tầm dự liệu của nhà làm luật. Khi đó, để bảo đảm công bằng và trật tự, cơ quan có thẩm quyền cần đến một công cụ đặc biệt: áp dụng pháp luật tương tự.

Áp dụng pháp luật tương tự có nghĩa là khi chưa có điều luật trực tiếp điều chỉnh, cơ quan giải quyết có thể tìm đến những quy phạm điều chỉnh quan hệ gần giống nhất để áp dụng. Nếu vẫn không có, người xét xử hoặc người có thẩm quyền sẽ dựa vào nguyên tắc cơ bản của pháp luật, vào án lệ, vào lẽ công bằng hay thậm chí tập quán xã hội để đưa ra quyết định. Cơ chế này được quy định rõ trong Điều 6 của Bộ luật Dân sự 2015[1],  Điều 45 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015[2], cũng như Điều 4 Luật Tố tụng Hành chính[3]. Ngược lại, trong lĩnh vực hình sự, nguyên tắc hợp pháp được đặt lên hàng đầu, nên tuyệt đối không cho phép áp dụng tương tự để suy đoán trách nhiệm hình sự.

Điểm đáng chú ý là áp dụng pháp luật tương tự chỉ là giải pháp tình thế. Nó giúp giải quyết một vụ việc cụ thể khi chưa có quy định sẵn, nhưng không thay thế được công việc lập pháp. Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015 (sửa đổi 2020) trao cho Quốc hội và các cơ quan có thẩm quyền nhiệm vụ lâu dài là ban hành quy phạm mới để lấp khoảng trống. Có thể hình dung: áp dụng pháp luật tương tự là “giải pháp tức thời” trong phòng xử án hay trên bàn làm việc của một cán bộ thẩm định, còn việc ban hành luật mới là “giải pháp căn cơ” để hệ thống pháp luật dần trở nên hoàn chỉnh.

Thực tiễn cho thấy, cơ chế này vô cùng hữu ích trong nhiều lĩnh vực. Trong dân sự – thương mại, khi phát sinh tranh chấp về tài sản ảo trong game online, tòa án có thể áp dụng tương tự quy định về tài sản để giải quyết. Hay khi các bên giao kết hợp đồng qua mạng xã hội, việc áp dụng tương tự Luật Giao dịch điện tử sẽ giúp công nhận giá trị pháp lý của thỏa thuận. Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, các trường hợp chưa có quy định cụ thể về quyền nuôi dưỡng con ngoài giá thú cũng được giải quyết dựa trên các quy định tương tự về quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con.

Đặc biệt, trong sở hữu trí tuệ, khái niệm áp dụng pháp luật tương tự nổi lên rõ nét ở vấn đề nhãn hiệu nộp đơn với “dụng ý xấu” – tức là có động cơ không trung thực. Theo Thông tư 23/2023/TT-BKHCN, tại Chương III, Điều 34 khoản 2 điểm b, văn bằng bảo hộ nhãn hiệu có thể bị hủy bỏ hiệu lực nếu việc đăng ký “nhằm lợi dụng danh tiếng, uy tín của nhãn hiệu khác để thu lợi; hoặc chủ yếu nhằm mục tiêu bán lại, cấp phép, chuyển nhượng quyền đăng ký cho chủ thể của nhãn hiệu đó; hoặc nhằm ngăn chặn khả năng gia nhập thị trường của họ để hạn chế cạnh tranh; hoặc thực hiện các hành vi trái với tập quán thương mại lành mạnh khác.”

Chính cụm từ mở “các hành vi trái với tập quán thương mại lành mạnh khác” tạo ra khoảng trống diễn giải đáng kể. Để lấp khoảng trống này, có thể áp dụng tương tự Luật Cạnh tranh 2018, đặc biệt là Điều 45, quy định các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như gây nhầm lẫn, gièm pha đối thủ, cản trở hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác hoặc các hành vi trái với chuẩn mực đạo đức kinh doanh thông thường. Việc vận dụng tương tự các nguyên tắc của Luật Cạnh tranh giúp xác định rõ hơn nội hàm của “dụng ý xấu”, đồng thời bảo đảm sự thống nhất giữa pháp luật sở hữu trí tuệ và pháp luật cạnh tranh trong việc duy trì một môi trường kinh doanh công bằng và lành mạnh.

Ý nghĩa của việc áp dụng pháp luật tương tự không chỉ dừng lại ở việc xử lý một vụ việc. Nó thể hiện sự linh hoạt và nhân văn của hệ thống pháp luật Việt Nam: không để một vụ việc rơi vào bế tắc chỉ vì thiếu quy định. Cơ chế này vừa duy trì sự ổn định xã hội, vừa khuyến khích nhà làm luật nhìn lại để bổ sung, hoàn thiện khung pháp lý. Qua mỗi lần áp dụng, chúng ta lại có thêm chất liệu để sửa đổi, xây dựng những quy định rõ ràng hơn, phù hợp hơn với thực tiễn.

Tất nhiên, áp dụng pháp luật tương tự cũng cần được thực hiện thận trọng. Nó không thể là cái cớ cho sự tùy tiện hay cho những suy đoán không có căn cứ. Chính vì vậy, pháp luật đã đặt ra các giới hạn chặt chẽ: chỉ được áp dụng khi không có quy phạm trực tiếp, không tạo nghĩa vụ hình sự mới, và luôn phải dựa vào những nguyên tắc cơ bản cùng lẽ công bằng.

Có thể nói, áp dụng pháp luật tương tự là một “chiếc cầu nối” quan trọng giữa thực tiễn sống động và sự phát triển của hệ thống pháp luật. Nó giúp bảo đảm công bằng trước mắt, nhưng đồng thời cũng gợi mở hướng đi lâu dài cho việc hoàn thiện luật pháp. Trong bối cảnh xã hội thay đổi từng ngày, đặc biệt là với sự bùng nổ công nghệ và hội nhập quốc tế, cơ chế này càng cho thấy vai trò không thể thiếu, góp phần khẳng định một hệ thống pháp luật Việt Nam vừa nghiêm minh vừa linh hoạt, vừa hiện đại vừa gần gũi với đời sống./.

(PN Anh Khoa)

 


[1] Điều 6. Áp dụng tương tự pháp luật

1. Trường hợp phát sinh quan hệ thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật dân sự mà các bên không có thoả thuận, pháp luật không có quy định và không có tập quán được áp dụng thì áp dụng quy định của pháp luật điều chỉnh quan hệ dân sự tương tự.

2. Trường hợp không thể áp dụng tương tự pháp luật theo quy định tại khoản 1 Điều này thì áp dụng các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự quy định tại Điều 3 (Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự) của Bộ luật này, án lệ, lẽ công bằng.

[2] Điều 45.Nguyên tắc giải quyết vụ việc dân sự trong trường hợp chưa có điều luật để áp dụng

[3] Điều 4. Tuân thủ pháp luật trong tố tụng hành chính

Các bài viết khác